Mã SP: MBH-BULS51
Vỏ nón bảo hộ lao động được chế tạo từ vật liệu nhựa High Density Polyethylene (HDPE) mật độ cao có thể lực tác động lớn, tạo sự thoải mái, nhẹ nhàng khi sử dụng.
Kiểm tra cách điện 20.000 volts (theo tiêu chuẩn Mỹ Class E).
Kết cấu vòm với 3 đường gân chịu lực ấn tượng, tạo khả năng chịu tác động cơ học cao và bề mặt trơn bóng.
Phía trước nón được làm phẳng để dễ dán hoặc in logo.
Phần trán có bọc lớp mút mềm và êm giúp thấm mồ hôi..
Phần gáy sau nón có núm vặn (S51R) hoặc chốt cài (S51P) để điều chỉnh kích cỡ cho phù hợp đầu người đội.
Bộ phận giảm chấn bằng 2 dây Nylon Polyester bền chắc với 4 điểm giảm chấn.
Hai bên vành nón có rãnh để lắp các thiết bị bảo vệ khác như: chụp tai chống ồn, mặt nạ hàn, mặt nạ bảo hộ, đèn pin... hoặc dây quai nón kiểu VN.
Tiêu chuẩn: ANSI Z89.1 Type I Class E & G , CSA Z94.1 Type 1 Class E & G , EN 397
Có C/O, C/Q và giấy kiểm định chất lượng hàng nhập khẩu của Quatest 3 (giảm chấn, chống đâm xuyên, đốt cháy).
Trọng lượng : 300 gram ±
Màu sắc: Trắng | Vàng chanh
Bảo hành: 12 tháng (tiêu chuẩn) – 24 tháng (nâng cao)
* Có nhận in logo và dán decal công ty theo yêu cầu.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nhà sản xuất : Bullard – Mỹ
Nhà phân phối : Công ty TNHH Quốc Hữu Hoàng
Thông số chung
Tiêu chuẩn ANSI/ISEDA: Z89.1-2009, Type I, Class E và G*
Tiêu chuẩn CSA: Z94.1-2005, Type 1, Class E và G*
Tiêu chuẩn EN: EN397
Trọng lượng (kèm lồng nón) : 300 grams ±
Có 3 đường gân chịu lực
Có tem « WARNING » hướng dẫn và cảnh báo
Sản phẩm có 20 màu tiêu chuẩn
* Class E thử chịu điện áp 20.000 volt ; Class G thử cách điện 2.200 volt
Vỏ ngoài nón
Chất liệu: High Density Polyethylene (HDPE)
Loại: nón cứng bảo hộ lao động
Có lỗ gắn phụ kiện
Có lỗ gắn dây quai nón
Có viền thoát nước mưa
Kích thước: Dài 29.21 cm – Rộng 21.92 cm – Cao 16.13 cm
Lồng nón
Loại chốt Cài (S51P) hoặc khoá Vặn (S51R)
|
Chốt Cài (S51P) |
Khoá Vặn (S51R) |
Điểm giảm chấn |
4 |
4 |
Kích thước lồng nón |
từ 52cm đến 64cm |
từ 52cm đến 64cm |
Vị trí khoá |
Phía sau gáy |
Phía sau gáy |
Tăng giảm kích thước |
Mỗi chốt cài cách 10mm |
Xoay chốt |
Điều chỉnh kích thước lên xuống |
2 chốt trước, 2 chốt sau |
2 chốt trước, 2 chốt sau |
Dây giảm chấn |
Nylon |
Nylon |
Chiều rộng dây giảm chấn |
1.9 cm |
1.9 cm |
Màu dây giảm chấn |
Xám |
Xám |
Tấm đệm trán |
Polyester |
Polyester |
Tấm đệm trán có thể đổi |
Cotton, Vinyl hoặc chất liệu làm mát |
Cotton, Vinyl hoặc chất liệu làm mát |